[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

acquirement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkwɑɪr.mənt/

Danh từ

[sửa]

acquirement /ə.ˈkwɑɪr.mənt/

  1. Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được.
  2. (Số nhiều) Điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư).
    a man of vast acquirements — một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng

Tham khảo

[sửa]