[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

abrasion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbreɪ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

abrasion /ə.ˈbreɪ.ʒən/

  1. Sự làm trầy (da); sự cọ ra; chỗ bị trầy da.
  2. (Địa lý,địa chất) , (kỹ thuật) sự mài mòn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bʁa.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abrasion
/a.bʁa.zjɔ̃/
abrasion
/a.bʁa.zjɔ̃/
Số nhiều abrasion
/a.bʁa.zjɔ̃/
abrasion
/a.bʁa.zjɔ̃/

abrasion gc /a.bʁa.zjɔ̃/

  1. Sự mài mòn.
  2. (Y học) Sự hớt da.

Tham khảo

[sửa]