[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

abscons

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.skɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abscons
/ap.skɔ̃/
abscons
/ap.skɔ̃/
Giống cái absconse
/ap.skɔ̃s/
absconses
/ap.skɔ̃s/

abscons /ap.skɔ̃/

  1. Mờ mịt, tối nghĩa.
    Doctrine absconse — học thuyết mờ mịt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]