aadress
Giao diện
Tiếng Estonia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp adresse.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aadress (gen. aadressi, par. aadressi)
- Địa chỉ
- Địa chỉ email
- Đồng nghĩa: meiliaadress
Biến cách
[sửa]Biến cách của aadress (ÕS loại 22e/riik, chuyển bậc độ dài) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | aadress | aadressid | |
acc. | nom. | ||
gen. | aadressi | ||
gen. | aadresside | ||
par. | aadressi | aadresse aadressisid | |
ill. | aadressi aadressisse |
aadressidesse aadressesse | |
ine. | aadressis | aadressides aadresses | |
ela. | aadressist | aadressidest aadressest | |
all. | aadressile | aadressidele aadressele | |
ade. | aadressil | aadressidel aadressel | |
abl. | aadressilt | aadressidelt aadresselt | |
tra. | aadressiks | aadressideks aadresseks | |
ter. | aadressini | aadressideni | |
ess. | aadressina | aadressidena | |
abe. | aadressita | aadressideta | |
com. | aadressiga | aadressidega |
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ ghép
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Estonia
- Từ tiếng Estonia vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Estonia gốc Pháp
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Estonia/esːʲ
- Vần tiếng Estonia/esːʲ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Estonia
- tiếng Estonia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- tiếng Estonia riik-type nominals
- Máy tính/Tiếng Estonia