[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

avilissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vi.li.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avilissant
/a.vi.li.sɑ̃/
avilissants
/a.vi.li.sɑ̃/
Giống cái avilissante
/a.vi.li.sɑ̃t/
avilissantes
/a.vi.li.sɑ̃t/

avilissant /a.vi.li.sɑ̃/

  1. (Làm cho) Hèn hạ, (làm cho) đáng khinh.
    Une conduite avilissante — cách cư xử đáng khinh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]