[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

attitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.tə.ˌtuːd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

attitude /ˈæ.tə.ˌtuːd/

  1. Thái độ, quan điểm.
    one's attitude towards a question — quan điểm đối với một vấn đề
    an attitude of mind — quan điểm cách nhìn
  2. Tư thế, điệu bộ, dáng dấp.
    in a listening attitude — với cái dáng đang nghe
    to strike an attitude — làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ti.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attitude
/a.ti.tyd/
attitudes
/a.ti.tyd/

attitude gc /a.ti.tyd/

  1. Tư thế.
    Attitude naturelle — tư thế tự nhiên
  2. Thái độ.
    Attitude bienveillante — thái độ khoan dung

Tham khảo

[sửa]