orientation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔr.i.ən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]orientation /ˌɔr.i.ən.ˈteɪ.ʃən/
- Sự định hướng.
Tham khảo
[sửa]- "orientation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
orientation /ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
orientations /ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
orientation gc /ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự định hướng.
- Sự hướng.
- Orientation professionnelle — sự hướng nghiệp
- Hướng; phương hướng.
- Orientation d’une maison — hướng nhà
- Orientation politique — phương hướng chính trị
- (Hàng hải) Sự hướng (buồm) thuận gió.
- conseiller d’orientation scolaire et professionnelle — như orienteur
Tham khảo
[sửa]- "orientation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)