ordonné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.dɔ.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ordonné /ɔʁ.dɔ.ne/ |
ordonnés /ɔʁ.dɔ.ne/ |
Giống cái | ordonnée /ɔʁ.dɔ.ne/ |
ordonnées /ɔʁ.dɔ.ne/ |
ordonné /ɔʁ.dɔ.ne/
- Có ngăn nắp.
- Elève ordonné — người học sinh có ngăn nắp
- Maison ordonnée — nhà có ngăn nắp
- (Toán học) Được sắp.
- Ensemble ordonné — tập hợp được sắp
Tham khảo
[sửa]- "ordonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)