[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

orgasme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.ɡasm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orgasme
/ɔʁ.ɡasm/
orgasmes
/ɔʁ.ɡasm/

orgasme /ɔʁ.ɡasm/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Lúc cực khoái (khi giao cấu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít orgasme orgasmen
Số nhiều orgasmer orgasmene

orgasme

  1. Sự khoái lạc cực độ về sinh lý, tột đỉnh khoái lạc.
    Mange kvinner har ikke opplevd orgasme i sitt seksualliv.

Tham khảo

[sửa]