[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

opsin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːp.sən/

Danh từ

[sửa]

opsin /ˈɑːp.sən/

  1. (Sinh vật học) Opsin.

Tham khảo

[sửa]