[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

oisif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oisif
/wa.zif/
oisifs
/wa.zif/
Giống cái oisive
/wa.ziv/
oisives
/wa.ziv/

oisif /wa.zif/

  1. Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi.
    Homme oisif — người nhàn rỗi; người ăn không ngồi rồi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]