[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

offense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

offense

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) offence.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
offense
/ɔ.fɑ̃s/
offenses
/ɔ.fɑ̃s/

offense gc /ɔ.fɑ̃s/

  1. Lời xúc phạm; hành động xúc phạm.
  2. (Tôn giáo) Tội lỗi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)