[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

o'

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Giới từ

[sửa]

o'

  1. (Viết tắt) Của of.
    10 o'clock — 10 giờ
    man-o'-war — tàu chiến
  2. (Viết tắt) Của on.
    I dreamt of it o'nights — tôi mơ thấy điều đó ban đêm

Tham khảo

[sửa]