[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nohow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊ.ˌhɑʊ/

Phó từ

[sửa]

nohow /ˈnoʊ.ˌhɑʊ/

  1. Không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không.
    I can't do it nohow — tôi không cách nào làm được cái đó
  2. (Thông tục) Khó chịu, khó ở, không khoẻ.
    to feel nohow — cảm thấy khó

Tham khảo

[sửa]