[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

niveler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

niveler ngoại động từ /ni.vle/

  1. (Kỹ thuật) Đo độ cao, đo thủy chuẩn.
  2. San bằng.
    Niveler un terrain — san bằng một đám đất
    Niveler les conditions sociales — san bằng điều kiện xã hội

Tham khảo

[sửa]