[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nhe’enga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tupi cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɲɛˈʔɛ̃ŋa ~ ɲɛˈʔɛ̃ᵑɡa/

Danh từ

[sửa]

nhe’enga

  1. Ngôn ngữ.
    Oré nhe'enga o-îkó-eté.
    Ngôn ngữ của chúng tôi vô cùng khác biệt.