[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nhích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲïk˧˥ɲḭ̈t˩˧ɲɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲïk˩˩ɲḭ̈k˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

nhích

  1. Khẽ chuyển dịch đi một .
    Nhích cái bàn sang bên phải.

Tham khảo

[sửa]