[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ngay tức khắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaj˧˧ tɨk˧˥ xak˧˥ŋaj˧˥ tɨ̰k˩˧ kʰa̰k˩˧ŋaj˧˧ tɨk˧˥ kʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˥ tɨk˩˩ xak˩˩ŋaj˧˥˧ tɨ̰k˩˧ xa̰k˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Người bị nạn được đưa ngay tức khắc vào bệnh viện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]