[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ngừ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sán Chay

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngừ

  1. rắn.

Tham khảo

[sửa]