[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

news

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

news số nhiều dùng như số ít /ˈnuːz/

  1. Tin, tin tức.
    good news — tin mừng, tin vui, tin lành
    bad news — tin buồn, tin dữ
    what's the news? — có tin tức gì mới?
    ill news flies apace; bad news travels quickly — tin dữ lan nhanh
    no news is good news — không có tin tức gì là bình yên
    thats's no news to me — tôi đã biết tin đó rồi

Tham khảo

[sửa]