nek
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]nek
- (Nam phi) Đèo.
Tham khảo
[sửa]- "nek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Daur
[sửa]Số từ
[sửa]nek
- một.
Tham khảo
[sửa]- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]nek
- ba.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.