[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

narun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /naˈruŋ/, [nɑˈɾũ(ŋ)]

Tính từ

[sửa]

narun

  1. mỏng.
  2. cẩn thận.
  3. mang tính chi tiết.