[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nuancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɥɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

nuancer ngoại động từ /nɥɑ̃.se/

  1. đậm dần, nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh).
  2. Diễn đạt tinh vi.
    Nuancer sa pensée — diễn đạt tinh vi tư tưởng của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]