[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨ̤ŋ˨˩nɨŋ˧˧nɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nừng

  1. Cái nong.
    Nừng cau.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Số từ

[sửa]

nừng

  1. một.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An