nội vụ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔj˨˩ vṵʔ˨˩ | no̰j˨˨ jṵ˨˨ | noj˨˩˨ ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˨˨ vu˨˨ | no̰j˨˨ vṵ˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]nội vụ
- Công việc hành chính và an ninh trong nước.
- Các cán bộ công an thuộc bộ.
- Nội vụ.
Tham khảo
[sửa]- "nội vụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)