[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nối khố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
noj˧˥ xo˧˥no̰j˩˧ kʰo̰˩˧noj˧˥ kʰo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˩˩ xo˩˩no̰j˩˧ xo̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

nối khố

  1. Nói bạn rất thân với nhau.
    Bạn nối khố.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]