[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
nệm

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nḛʔm˨˩nḛm˨˨nem˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nem˨˨nḛm˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

nệm

  1. Tấm bằng vật chất mềm để ngủ

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)