[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mouiller ngoại động từ /mu.je/

  1. Thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt.
    Mouiller sa serviette — thấm ướt khăn mặt
    Passant que la pluie a mouillé — người qua đường bị mưa làm ướt
  2. (Bếp núc) Rưới.
  3. Pha nước (vào rượu).
  4. (Ngôn ngữ học) Mềm hóa.
  5. Thả (neo, thủy lôi).
    mouiller ses lèvres — nhấp môi

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

mouiller nội động từ /mu.je/

  1. Thả neo.
    Mouiller au large — thả neo ngoài khơi
  2. (Thông tục) Sợ, sợ hãi.

Tham khảo

[sửa]