mouiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mu.je/
Ngoại động từ
[sửa]mouiller ngoại động từ /mu.je/
- Thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt.
- Mouiller sa serviette — thấm ướt khăn mặt
- Passant que la pluie a mouillé — người qua đường bị mưa làm ướt
- (Bếp núc) Rưới.
- Pha nước (vào rượu).
- (Ngôn ngữ học) Mềm hóa.
- Thả (neo, thủy lôi).
- mouiller ses lèvres — nhấp môi
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]mouiller nội động từ /mu.je/
Tham khảo
[sửa]- "mouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)