[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mortifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.ti.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

mortifier ngoại động từ /mɔʁ.ti.fje/

  1. Hành (xác).
    Mortifier son corps — hành xác mình
  2. Làm nhục.
  3. Để hơi ôi (thịt).
  4. (Y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm chết hoại.

Tham khảo

[sửa]