[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

month

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməntθ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

month /ˈməntθ/

  1. Tháng.
    lunar month — tháng âm lịch
    solar month — tháng dương lịch

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]