monotone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/
Tính từ
[sửa]monotone /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/
- (Như) Monotonous.
Danh từ
[sửa]monotone /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/
Ngoại động từ
[sửa]monotone ngoại động từ /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/
Chia động từ
[sửa]monotone
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "monotone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.tɔn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monotone /mɔ.nɔ.tɔn/ |
monotones /mɔ.nɔ.tɔn/ |
Giống cái | monotone /mɔ.nɔ.tɔn/ |
monotones /mɔ.nɔ.tɔn/ |
monotone /mɔ.nɔ.tɔn/
- Đơn điệu.
- Chant monotone — bài hát đơn điệu
- Vie monotone — cuộc sống đơn điệu
- Fonction monotone — (toán học) hàm đơn điệu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "monotone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)