[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

moonlight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

moonlight /.ˌlɑɪt/

  1. Ánh trăng, ánh sáng trăng.
    in the moonlight — dưới ánh trăng

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

moonlight nội động từ /.ˌlɑɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm đêm ngoài giờ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)