[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

modique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực modique
/mɔ.dik/
modiques
/mɔ.dik/
Giống cái modique
/mɔ.dik/
modiques
/mɔ.dik/

modique /mɔ.dik/

  1. Nhỏ mọn, ít ỏi.
    Somme modique — số tiền nhỏ mọn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]