[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

migration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɑɪ.ˈɡreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

migration /ˌmɑɪ.ˈɡreɪ.ʃən/

  1. Sự di trú.
  2. Sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác).
  3. Đoàn người di trú; bầy chim di trú.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ɡʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
migration
/mi.ɡʁa.sjɔ̃/
migrations
/mi.ɡʁa.sjɔ̃/

migration gc /mi.ɡʁa.sjɔ̃/

  1. Sự di trú.
    La migration des hirondelles — sự di trú của chim nhạn
  2. Sự di chuyển.
    Migration de l’humus dans le sol — sự di chuyển mùn trong đất

Tham khảo

[sửa]