[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

meute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
meute
/møt/
meutes
/møt/

meute gc /møt/

  1. Bầy chó săn.
  2. (Nghĩa bóng) Bầy, .
    Une meute de créanciers — một bầy chủ nợ

Tham khảo

[sửa]