[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mania

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪ.ni.ə/

Danh từ

[sửa]

mania /ˈmeɪ.ni.ə/

  1. Chứng điên, chứng cuồng.
  2. Tính gàn, tính kỳ quặc.
  3. Tính ham mê, tính nghiện.
    to have a mania for moving picture — nghiện phim ảnh
  4. (y học)Chứng hưng cảm

Tham khảo

[sửa]