[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
mug

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mug /ˈməɡ/

  1. Ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy).
  2. (Từ lóng) Mồm, miệng; mặt.
    what an ugly mug! — cái mồm sao mà xấu thế!
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ảnh căn cước.

Danh từ

[sửa]

mug /ˈməɡ/

  1. (Thông tục) Thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin.
  2. Học sinh chăm học, học sinh học gạo.

Động từ

[sửa]

mug /ˈməɡ/

  1. (Từ lóng) Học gạo (để đi thi).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)