[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mùi soa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳj˨˩ swaː˧˧muj˧˧ ʂwaː˧˥muj˨˩ ʂwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˧˧ ʂwa˧˥muj˧˧ ʂwa˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

mùi soa, mùi-soa

  1. Khăn tay: khăn nhỏ và mỏng, thường bỏ túi, dùng để hỉ mũi, lau mồ hôi, v.v.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]