Y
Giao diện
Xem y
Chữ Latinh
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Cách ra dấu
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Hy Lạp cổ
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|---|
|
|
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ za̤ːj˨˩ | i˧˥ jaːj˧˧ | i˧˧ jaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɟaːj˧˧ | i˧˥˧ ɟaːj˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zɛt˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐɛ̰k˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹɛt˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹɛ̰t˩˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zəjk˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐḛt˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹəːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹek˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹḛk˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]Y
- Chữ cái thứ hai mươi ba và là nguyên âm thứ mười hai của vần quốc ngữ.
- Cần phân biệt chữ I và chữ Y.
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑɪ/
Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]Y
- Viết tắt của yes
- (the Y) Viết tắt của YMCA
- (the Y) Viết tắt của YWCA
- (Hóa học) Viết tắt của ytri
- (Di truyền học) một loại pyrimidine.
- (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái của tyrosine.
Tham khảo
[sửa]- "Y", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Maay
[sửa]Chữ cái
[sửa]Y
- Chữ cái biểu thị phụ âm y (đứng sau một nguyên âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
- siyeed ― tám
- Chữ cái biểu thị nguyên âm ieh (đứng sau một phụ âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
- toory ― dao
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ viết thường y
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Danh từ tiếng Việt
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Ký hiệu nguyên tố hóa học
- Hóa sinh
- Mục từ tiếng Maay
- Định nghĩa mục từ Maay có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái tiếng Maay