Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
2
Xem thêm
Đóng mở mục lục
WAN
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
English
Eesti
Suomi
Français
עברית
Hrvatski
Magyar
Italiano
日本語
Malagasy
മലയാളം
Nederlands
Polski
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
Tagalog
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
WAN
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/'wæn/
Danh từ
[
sửa
]
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Việt
:
viết tắt
Wide
Area
Network
:
mạng
diện
rộng
Đây là một mạng
kết nối
các
máy tính
qua
biên
của
thành phố
,
miền
hay
quốc gia
. Mạng kiểu này thường thuộc về một
tổ chức
hay
công ty
, dù Internet là mạng diện rệng
phổ biến
nhất. Vậy cũng có thể
kết hợp
các
mạng địa phương
(LAN) thành cùng một mạng diện rộng (WAN).
Xem thêm
[
sửa
]
LAN
WLAN
WVLAN
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Khoa học máy tính