[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Trái Đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Trái Đất

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ ɗət˧˥tʂa̰ːj˩˧ ɗə̰k˩˧tʂaːj˧˥ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ ɗət˩˩tʂa̰ːj˩˧ ɗə̰t˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Trái Đất, Trái đất

  1. Hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời, nơi con người và các sinh vật khác sinh sống.

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]