Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō”
Thể loại này chứa 124 trang sau, trên tổng số 124 trang.
あ
阿亜子
文生伊
亮夫
晃朗
旭輝
彰智
彰肇
明允
昭允
晃允
晶允
淳成
秋允
章允
亮彦
彰彦
明彦
昭彦
暁彦
右弘
彰宏
明宏
明弘
明浩
昭宏
晃大
章宏
章弘
章浩
聡文
明也
章之
旭川
敦史
敦司
敦士
敦志
淳史
淳志
敦世
敦規
敦盛
敦盛草
敦也
渥哉
温允
奄美
綾音
い
伊織
郁夫
郁雄
育宏
郁将
伊三美
伊豆の国
一晃
伊予
う
瓜
卯三郎
え
榮吉
栄祐
お
小笠原群島
小笠原諸島
か
胤郎
樺
蟹
き
紀伊
く
孔雀石
釧路
栗原
さ
紗
薩摩川内
智史
聡志
し
駿也
惇也
殉也
淳也
淳哉
淳矢
純也
庄原
愼一
す
西瓜
駿河
せ
石膏
そ
惣一
た
卓宏
卓弘
孝宏
孝浩
峰弘
誉弘
貴弘
貴浩
隆弘
隆浩
高宏
高弘
辰次
龍児
龍次
つ
大翔
と
智哉
友也
智也
知哉
に
日独伊
は
函館
ひ
秀之
英之
日向灘
宥明
拓晃
浩章
ま
真実伊
み
碧
や
八代伊
ら
萊
り
龍二
龍史
龍司
龍治
る
留萌