[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Paraguay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Paraguay

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
paː˧˧ ɹaː˧˧ ɣwaj˧˧paː˧˥ ɹaː˧˥ ɣwaj˧˥paː˧˧ ɹaː˧˧ ɣwaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
paː˧˥ ɹaː˧˥ ɣwaj˧˥paː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ ɣwaj˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Tây Ban Nha Paraguay, từ tiếng Guarani Paraguái.

Danh từ riêng

[sửa]

Paraguay

  1. Một quốc gia tại Nam Mỹ.

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.rə.ˌɡwɑɪ/
  • Hoa Kỳ (California)

Danh từ riêng

[sửa]

Paraguay /ˈpæ.rə.ˌɡwɑɪ/

  1. Paraguay.
  2. (Thực vật học) Chè matê.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ɾa.ˈɣwai/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Guarani Paraguái.

Danh từ riêng

[sửa]

Paraguay /pa.ɾa.ˈɣwai/

  1. Paraguay.

Từ dẫn xuất

[sửa]