[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Ccv2020 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:28, ngày 12 tháng 10 năm 2021 (Kiểm tra kết quả dịch: ✓). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+80FA, 胺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80FA

[U+80F9]
CJK Unified Ideographs
[U+80FB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 06” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Amin.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ươn, an, át, ườn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨən˧˧ aːn˧˧ aːt˧˥ ɨə̤n˨˩ɨəŋ˧˥ aːŋ˧˥ a̰ːk˩˧ ɨəŋ˧˧ɨəŋ˧˧ aːŋ˧˧ aːk˧˥ ɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨən˧˥ aːn˧˥ aːt˩˩ ɨən˧˧ɨən˧˥˧ aːn˧˥˧ a̰ːt˩˧ ɨən˧˧