[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

swindle

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪn.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

swindle /ˈswɪn.dᵊl/

  1. Sự lừa đảo, sự bịp bợm.

Nội động từ

[sửa]

swindle nội động từ /ˈswɪn.dᵊl/

  1. Lừa đảo, bịp bợm.

Ngoại động từ

[sửa]

swindle ngoại động từ /ˈswɪn.dᵊl/

  1. Lừa, bịp.
    to swindle money out of somebody — lừa tiền của ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]