restricted
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈstrɪk.təd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈstrɪk.təd] |
Động từ
restricted
Chia động từ
restrict
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
restricted /rɪ.ˈstrɪk.təd/
Tham khảo
- "restricted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)