prostituere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å prostituere |
Hiện tại chỉ ngôi | prostituerer |
Quá khứ | prostituerte |
Động tính từ quá khứ | prostituert |
Động tính từ hiện tại | — |
prostituere
- L. (refl. ) Hành nghề mại dâm.
- Hun prostituerte seg for å få penger til narkotika.
- Làm ô nhục, làm đồi bại, làm nhục nhã.
- Med sin oppførsel har han prostituert hele familien.
Tham khảo
[sửa]- "prostituere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)