[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

profess

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /prə.ˈfɛs/

Ngoại động từ

profess ngoại động từ /prə.ˈfɛs/

  1. Tuyên bố, bày tỏ, nói ra.
    to profess oneself satisfied with... — tuyên bố là hài lòng với...
  2. Tự cho là, tự xưng là, tự nhận là.
    to profess to know several foreign languages — tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
    to profess to be a scholar — tự xưng là một học giả
    to profess to be ignorant — tự nhận là dốt nát
  3. Theo, tuyên bố tin theo, nhậntin theo (đạo)...
    to profess Buddhism — theo đạo Phật
  4. Hành nghề, làm nghề.
    to profess law — làm nghề luật
  5. Dạy (môn gì... ).
    to profess history — dạy sử

Chia động từ

Nội động từ

profess nội động từ /prə.ˈfɛs/

  1. Dạy học, làm giáo sư.

Chia động từ

Tham khảo