[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

near

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

near /ˈnɪr/

  1. Gần, cận.
    the school is quite near — trường học rất gần
    the Near East — Cận đông
    a near relution — một người có họ gần
    in the near future — trong tương lai gần đây
  2. Thân.
    a near friend — bạn thân
  3. Giống, sát.
    near resemblance — sự giống lắm
    a near translation — bản dịch sát nghĩa
  4. Tỉ mỉ.
    near work — công việc tỉ mỉ
  5. Chi ly, chắt bóp, keo kiệt.
    to be very near with one's money — rất chi ly đối với đồng tiền
  6. Bên trái.
    the near side of the road — bên trái đường
    the near wheel of a car — bánh xe bên trái
    the near foreleg of a horse — chân trái đằng trước của con ngựa

Phó từ

near /ˈnɪr/

  1. Gần, ở gần; sắp tới, không xa.
    when success comes near more hardships are for and near — xa gần khắp mọi nơi
    near at hand — gần ngay bên; gần tới nơi
    near by — ở gần, ở bên
  2. Chi ly, chắt bóp, keo kiệt.
    to live very near — sống chắt bóp

Giới từ

near /ˈnɪr/

  1. Gần, ở gần.
    to stanf near the fire — đứng gần lò sưởi
    the performance was drawing near its close — buổi biểu diễn gần hết
    day is near breaking — trời gần sáng
  2. Gần giống, theo kịp.
    who comes near him in self-denial? — ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?

Động từ

near /ˈnɪr/

  1. Tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới.
    the ship was nearing the land — tàu sắp tới đất liền
    to be nearing one's end — sắp chết

Chia động từ

Tham khảo