near
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɪr/
Hoa Kỳ | [ˈnɪr] |
Tính từ
near /ˈnɪr/
- Gần, cận.
- the school is quite near — trường học rất gần
- the Near East — Cận đông
- a near relution — một người có họ gần
- in the near future — trong tương lai gần đây
- Thân.
- a near friend — bạn thân
- Giống, sát.
- near resemblance — sự giống lắm
- a near translation — bản dịch sát nghĩa
- Tỉ mỉ.
- near work — công việc tỉ mỉ
- Chi ly, chắt bóp, keo kiệt.
- to be very near with one's money — rất chi ly đối với đồng tiền
- Bên trái.
- the near side of the road — bên trái đường
- the near wheel of a car — bánh xe bên trái
- the near foreleg of a horse — chân trái đằng trước của con ngựa
Phó từ
near /ˈnɪr/
- Gần, ở gần; sắp tới, không xa.
- when success comes near more hardships are for and near — xa gần khắp mọi nơi
- near at hand — gần ngay bên; gần tới nơi
- near by — ở gần, ở bên
- Chi ly, chắt bóp, keo kiệt.
- to live very near — sống chắt bóp
Giới từ
near /ˈnɪr/
- Gần, ở gần.
- to stanf near the fire — đứng gần lò sưởi
- the performance was drawing near its close — buổi biểu diễn gần hết
- day is near breaking — trời gần sáng
- Gần giống, theo kịp.
- who comes near him in self-denial? — ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?
Động từ
near /ˈnɪr/
- Tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới.
- the ship was nearing the land — tàu sắp tới đất liền
- to be nearing one's end — sắp chết
Chia động từ
near
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to near | |||||
Phân từ hiện tại | nearing | |||||
Phân từ quá khứ | neared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | near | near hoặc nearest¹ | nears hoặc neareth¹ | near | near | near |
Quá khứ | neared | neared hoặc nearedst¹ | neared | neared | neared | neared |
Tương lai | will/shall² near | will/shall near hoặc wilt/shalt¹ near | will/shall near | will/shall near | will/shall near | will/shall near |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | near | near hoặc nearest¹ | near | near | near | near |
Quá khứ | neared | neared | neared | neared | neared | neared |
Tương lai | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | near | — | let’s near | near | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "near", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)