[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mindful

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tildebot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:45, ngày 9 tháng 5 năm 2007 (Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɑɪnd.fəl/

Tính từ

mindful /ˈmɑɪnd.fəl/

  1. Chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới.

Tham khảo